Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ajar
ajar
/ə"dʤɑ:/
Phó từ
mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)
to
set
the
door
ajar
:
mở hé cửa
bất hoà, xích mích
Thảo luận
Thảo luận