Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aground
aground
/ə"graund/
Phó từ
mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ)
to
be
(run,
go)
aground
:
mắc cạn
Kinh tế
mắc cạn
mắc cạn
tàu thuyền
Kỹ thuật
trên mặt đất
Giao thông - Vận tải
bị mắc cạn
tàu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Tàu thuyền
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Tàu
Thảo luận
Thảo luận