1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agonize

agonize

/"ægənaiz/ (agonise) /"ægənaiz/
Nội động từ
  • chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn
  • lo âu, khắc khoải
  • hấp hối
  • vật lộn (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • cố gắng, tuyệt vọng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận