Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aglow
aglow
/ə"glou/
Tính từ
đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng
nghĩa bóng
ngời lên, rạng rỡ
face
aglow
with
delight
:
mặt hớn hở rạng rỡ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận