Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ agency
agency
/"eidʤənsi/
Danh từ
tác dụng, lực
sự môi giới, sự trung gian
through
(by)
the
agency
of...
:
nhờ sự môi giới của...
cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
Vietnam
News
Agency
:
Việt Nam thông tấn xã
thương nghiệp
đại lý, phân điểm, chi nhánh
Kinh tế
quan hệ đại lý
Kỹ thuật
cơ quan
đại lý
hãng
lực dẫn động
tác dụng
Xây dựng
sự môi giới
Chủ đề liên quan
Thương nghiệp
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận