1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affidavit

affidavit

/,æfi"deivit/
Danh từ
Kinh tế
  • tờ khai có tuyên thệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận