Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ afaul
afaul
Phó từ
chạm vào; xung đột với
to
run
afaul
of
:
húc vào
Thảo luận
Thảo luận