Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acock
acock
/ə"kɔk/
Phó từ
đội lệch (mũ)
to
set
one"s
hat
acock
:
đội mũ lệch
Thảo luận
Thảo luận