Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accounting
accounting
/ə"kauntiɳ/
Danh từ
sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)
sự giải thích
there
is
no
accounting
for
his
behavious:
không thể nào giải thích được thái độ đối sử của hắn
Kinh tế
kế toán
nghề kế toán
Kỹ thuật
kế toán
sự thanh toán
sự tính toán
Toán - Tin
công tác kế toán
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận