accountable
/ə"kauntəbl/
Tính từ
- chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích
to be accountable to somebody:
chịu trách nhiệm trước ai
to be accountable for something:
chịu trách nhiệm về cái gì
- có thể nói rõ được, có thể giải thích được
Kỹ thuật
- khả quy trách nhiệm
Xây dựng
- thuộc kế toán
Chủ đề liên quan
Thảo luận