1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accountable

accountable

/ə"kauntəbl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • khả quy trách nhiệm
Xây dựng
  • thuộc kế toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận