Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abridge
abridge
/ə"bridʤ/
Động từ
rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt
hạn chế, giảm bớt (quyền...)
lấy, tước
to
abridge
somebody
of
his
rights
:
tước quyền lợi của ai
Kỹ thuật
cô đọng
làm tắt
rút gọn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận