1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zip

zip

/zip/
Danh từ
  • tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải
  • nghĩa bóng sức sống, nghị lực
Nội động từ
  • rít, vèo (như đạn bay)
    • to zip past:

      chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)

Kỹ thuật
  • vùng
Dệt may
  • đóng khóa kéo
  • đóng phecmơtuya
  • mở khóa kéo
  • mở phecmơtuya
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận