Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ zip
zip
/zip/
Danh từ
tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải
nghĩa bóng
sức sống, nghị lực
Nội động từ
rít, vèo (như đạn bay)
to
zip
past
:
chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)
Kỹ thuật
vùng
Dệt may
đóng khóa kéo
đóng phecmơtuya
mở khóa kéo
mở phecmơtuya
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận