1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zigzaggy

zigzaggy

/"zigzægiɳ/ (zigzaggy) /"zigzægi/
Tính từ
  • theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận