Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ zigzagging
zigzagging
/"zigzægiɳ/ (zigzaggy) /"zigzægi/
Tính từ
theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
zigzagging
coast
:
bờ biển ngoằn ngoèo
Thảo luận
Thảo luận