Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ youngling
youngling
/"jʌɳliɳ/
Danh từ
thú con, chim con
younglings
of
the
flock
:
những con cừu non
thơ ca
thanh niên, thiếu nữ
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận