1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wretch

wretch

/retʃ/
Danh từ
  • người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh
  • kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn
  • thằng bé, con bé

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận