Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wordy
wordy
/"wə:di/
Tính từ
dài dòng
a
wordy
telegram
:
bức điện dài dòng
wordy
person
:
người nói dài
khẩu, (bằng) miệng
a
wordy
battle
:
một cuộc đấu khẩu
Thảo luận
Thảo luận