1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wonky

wonky

/"wɔɳki/
Tính từ
  • què quặt, tàn tật; ốm yếu (người)
  • không đáng tin cậy
  • tiếng lóng lung lay, lảo đảo, ọp ẹp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận