Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wonky
wonky
/"wɔɳki/
Tính từ
què quặt, tàn tật; ốm yếu (người)
không đáng tin cậy
tiếng lóng
lung lay, lảo đảo, ọp ẹp
a
wonky
table
:
cái bàn lung lay
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận