1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ withal

withal

/wi" :l/
Phó từ
  • từ cổ cũng, đồng thời, hn nữa, v lại
Giới từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận