1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ winkle

winkle

/"wi kl/
Danh từ
Động từ
  • quân sự kéo từng bộ phận nhỏ của địch ra mà tiêu diệt
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận