Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ winkle
winkle
/"wi kl/
Danh từ
động vật
ốc hưng
Động từ
quân sự
kéo từng bộ phận nhỏ của địch ra mà tiêu diệt
Thành ngữ
to
winkle
out
nhể ra, lôi ra (như nhể ốc)
Chủ đề liên quan
Động vật
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận