1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wince

wince

/wins/
Danh từ
  • sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
Nội động từ
  • co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
    • without wincing:

      không rụt lại, thn nhiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận