Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wince
wince
/wins/
Danh từ
sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
without
a
wince
:
không rụt lại, thn nhiên
Nội động từ
co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
without
wincing:
không rụt lại, thn nhiên
Thảo luận
Thảo luận