Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ willow
willow
/"wilou/
Danh từ
thực vật học
cây liễu
thể thao
gậy đánh crickê (thường làm bằng gỗ liễu)
dệt may
máy tước x
Thành ngữ
to
wear
the
willow
to
sing
willow
thưng tiếc người thân đ chết; nhớ nhung người thân vắng mặt
Hóa học - Vật liệu
cây liễu
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thể thao
Dệt may
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận