1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wildcat

wildcat

/"waildk t/
Tính từ
  • liều, liều lĩnh
    • a wildcat scheme:

      một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh

Hóa học - Vật liệu
  • giếng tìm kiếm (trên một vùng chưa biết)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận