Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wildcat
wildcat
/"waildk t/
Tính từ
liều, liều lĩnh
a
wildcat
scheme
:
một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh
Hóa học - Vật liệu
giếng tìm kiếm (trên một vùng chưa biết)
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận