Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wigging
wigging
/"wigi /
Danh từ
sự chửi mắng thậm tệ
to
give
someone
a
good
wigging
:
chửi mắng ai thậm tệ
Thảo luận
Thảo luận