Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wickered
wickered
/"wik d/
Tính từ
đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai
wickered
chair
:
ghế đan bằng liễu gai
wickered
bottle
:
chai bọc bằng liễu gai
Thảo luận
Thảo luận