Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whimsical
whimsical
/"wimzik l/
Tính từ
bất thường, hay thay đổi
a
whimsical
mind
:
tính khí bất thường
kỳ quái, kỳ dị
a
whimsical
thing
:
một vật kỳ dị
Thảo luận
Thảo luận