Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weeping
weeping
/"wi:pi /
Tính từ
đang khóc, khóc lóc (người)
chy nước, rỉ nước
weeping
rock
:
đá rỉ nước, đá đổ mồ hôi
y học
chy nước (vết đau)
thực vật học
rủ cành
weeping
willow
:
cây liễu rủ cành
Xây dựng
sự đọng bitum (trên mặt tường)
sự đọng sữa xi măng (trên mặt bê tông)
sự đọng sương (trên mặt tường)
Chủ đề liên quan
Y học
Thực vật học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận