1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weeping

weeping

/"wi:pi /
Tính từ
Xây dựng
  • sự đọng bitum (trên mặt tường)
  • sự đọng sữa xi măng (trên mặt bê tông)
  • sự đọng sương (trên mặt tường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận