Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wedded
wedded
/"wedid/
Tính từ
vợ chồng; có vợ, có chồng
the
wedded
pair
:
cặp vợ chồng
wedded
bliss
:
hạnh phúc vợ chồng
nghĩa bóng
kết hợp, hoà hợp
Thành ngữ
wedded
to
trung thành với, ràng buộc chặt chẽ, gắn bó với
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận