Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waxen
waxen
/"wæksən/
Tính từ
giống sáp; màu sáp, vàng nhạt (như sáp)
a
waxen
complexion
:
nước da vàng nhạt
nghĩa bóng
mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn
waxen
character
:
tính mềm yếu
từ cổ
bằng sáp
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận