Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wailful
wailful
/"weilful/
Tính từ
than van, rền rĩ, ai oán
a
wailful
cry
:
tiếng kêu ai oán
Thảo luận
Thảo luận