Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waddling
waddling
/"wɔdliɳ/
Tính từ
núng nính, đi lạch bạch
a
waddling
gait
:
dáng đi núng nính
Thảo luận
Thảo luận