Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gait
gait
/geit/
Danh từ
dáng đi
an
awkward
gait
:
dáng đi vụng về
Y học
dáng đi
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận