1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vomit

vomit

/"vɔmit/
Danh từ
  • chất nôn mửa ra
  • thuốc mửa; chất làm nôn mửa
Động từ
Nội động từ
  • nôn, mửa
Y học
  • ói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận