Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vomit
vomit
/"vɔmit/
Danh từ
chất nôn mửa ra
thuốc mửa; chất làm nôn mửa
Động từ
nôn, mửa
to
vomit
blood
:
nôn ra máu
phun ra, tuôn ra (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
to
vomit
smoke
:
phun khói
to
vomit
abuses
:
tuôn ra những lời chửa rủa
Nội động từ
nôn, mửa
Y học
ói
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Y học
Thảo luận
Thảo luận