Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ volley
volley
/"vɔli/
Danh từ
loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay)
thể thao
quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất)
Động từ
ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng
to
volley
forth
abuses
:
tuôn ra hàng tràng những lời chửi rủa
thể thao
đánh vôlê, đá vôlê
Nội động từ
bắn một loạt
súng
thể thao
đánh vôlê, đá vôlê
Chủ đề liên quan
Thể thao
Súng
Thảo luận
Thảo luận