1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ volley

volley

/"vɔli/
Danh từ
  • loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay)
  • thể thao quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất)
Động từ
  • ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng
  • thể thao đánh vôlê, đá vôlê
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận