Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ voidness
voidness
/"vɔidnis/
Danh từ
tính chất trống rỗng
pháp lý
tính vô hiệu, tính vô giá trị
the
voidness
of
an
agreement
:
tính chất vô giá trị của một hiệp định
Kỹ thuật
độ rỗng
Xây dựng
tính rỗng
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận