Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vociferous
vociferous
/vou"sifərəs/
Tính từ
om sòm
a
vociferous
crowd
:
một đám đông om sòm
Thảo luận
Thảo luận