Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vocational
vocational
/vou"keiʃənl/
Tính từ
nghề nghiệp
vocational
guidance
:
sự hướng dẫn ngành nghề
vocational
school
:
trường dạy nghề
Thảo luận
Thảo luận