Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vitiate
vitiate
/"viʃieit/
Động từ
làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá
to
vitiate
the
air
:
làm bẩn không khí
pháp lý
làm mất hiệu lực
Kinh tế
làm mất hiệu lực
vô hiệu hóa
hợp đồng
Kỹ thuật
làm hư
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Hợp đồng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận