1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vitiate

vitiate

/"viʃieit/
Động từ
Kinh tế
Kỹ thuật
  • làm hư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận