1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ victual

victual

/"vitl/
Danh từ
  • thức ăn; lương thực, thực phẩm
Nội động từ
  • mua thức ăn
  • ăn uống
Động từ
  • cung cấp lương thực thực phẩm
    • to victual a town:

      cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố

Kinh tế
  • cung cấp lương thực thực phẩm
  • cung cấp thực phẩm và đồ dự trữ (cho một chiếc tàu, ..)
  • mua lương thực thực phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận