1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vicinity

vicinity

/vi"siniti/
Danh từ
  • sự lân cận, sự tiếp cận
  • vùng lân cận
  • quan hệ gần gũi
Kỹ thuật
  • lân cận
  • vùng lân cận
  • vùng phụ cận
Hóa học - Vật liệu
  • độ gần
  • độ lân cận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận