Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vicinity
vicinity
/vi"siniti/
Danh từ
sự lân cận, sự tiếp cận
vùng lân cận
Hanoi
and
its
vicinity
:
Hà nội và vùng lân cận
in
the
vicinity
of
:
ở gần
quan hệ gần gũi
Kỹ thuật
lân cận
vùng lân cận
vùng phụ cận
Hóa học - Vật liệu
độ gần
độ lân cận
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận