1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vicarious

vicarious

/vai"keəriəs/
Tính từ
  • đại biểu, được uỷ nhiệm
  • chịu thay cho
  • làm thay người khác vì người khác
  • y học thay thế (phép điều trị)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận