Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ via
via
/vaiə/
Giới từ
qua, theo đường
to
go
to
England
via
Gibraltar:
đi đến Anh qua Gi-bran-ta
Kinh tế
bản hối phiếu
qua, theo đường gì
Kỹ thuật
qua
thông qua
Y học
đường, đường đi
qua, theo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận