1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ via

via

/vaiə/
Giới từ
  • qua, theo đường
    • to go to England via Gibraltar:

      đi đến Anh qua Gi-bran-ta

Kinh tế
  • bản hối phiếu
  • qua, theo đường gì
Kỹ thuật
  • qua
  • thông qua
Y học
  • đường, đường đi
  • qua, theo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận