Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vexation
vexation
/vek"seiʃn/
Danh từ
sự làm bực mình, sự làm phật ý
sự bực mình, sự phật ý
điều phiền toái, điều khó chịu
the
vexations
of
life
:
những sự phiền toái của cuộc sống
Thảo luận
Thảo luận