1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vestibule

vestibule

/"vestibjul/
Danh từ
Kỹ thuật
  • phòng đợi
  • phòng ngoài
  • tiền phòng
  • tiền sảnh
Y học
  • tiền đình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận