1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ verve

verve

/veəv/
Danh từ
  • sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận