Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ verve
verve
/veəv/
Danh từ
sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ)
poetical
verve
:
thi hứng
to
be
in
verve
:
đương cao hứng
Thảo luận
Thảo luận