Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vertices
vertices
/"və:teks/
Danh từ
đỉnh, chỏm, chóp, ngọn
the
vertex
of
an
angle
:
đỉnh của một góc
nghĩa bóng
đỉnh, cực điểm
giải phẫu
đỉnh đầu
thiên văn học
thiên đỉnh
Toán - Tin
các đỉnh
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Giải phẫu
Thiên văn học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận