Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ versed
versed
/və:st/
Tính từ
thành thạo, giỏi, sành
versed
in
mathematics
:
giỏi toán
Thảo luận
Thảo luận