Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ verdancy
verdancy
/"və:dənsi/
Danh từ
màu lục, màu lá cây
cảnh xanh rờn (của đồng ruộng)
nghĩa bóng
tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm
the
verdancy
of
youth
:
sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận