Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ verbose
verbose
/və:"bous/
Tính từ
nói dài
a
verbose
speaker
:
người nói dài
dài dòng
a
verbose
argument
:
lý lẽ dài dòng
Kỹ thuật
dài dòng
rườm rà
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận