1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ venue

venue

/"venju:/
Danh từ
  • nơi lập toà xử án
  • nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
Kinh tế
  • bãi biển
  • địa điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận