Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ venue
venue
/"venju:/
Danh từ
nơi lập toà xử án
to
change
the
venue
:
giao vụ án cho toà án khác xử
nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
Kinh tế
bãi biển
địa điểm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận